Có 2 kết quả:
浇花 jiāo huā ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄚ • 澆花 jiāo huā ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to water the plants
(2) to water the garden
(2) to water the garden
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to water the plants
(2) to water the garden
(2) to water the garden
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0